EPYC 7352: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7352
2019
24 lõi / 48 số luồng, 155 Watt
25.20

EPYC 7352 mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 25.20% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán EPYC 7352 vào ngày 7 Tháng 8 2019 với giá đề xuất $1,350. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Zen 2, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 24 lõi lõi và 48 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 7 nm, 14 nm, với tần số tối đa là 3300 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket TR4, với TDP là 155 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4 Eight-channel.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7352, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất208
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.12
LoạiMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng15.49từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,350từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7352: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng48
Tần số cơ bản2.4 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa3.3 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Hệ số nhân23từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ7 nm, 14 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế192 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,800 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7352 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketTR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)155 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7352 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+
Precision Boost 2+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7352 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7352. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Băng thông bộ nhớ204.763 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9654)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7352 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

EPYC 7352 25.20

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7352 40370

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của EPYC 7352 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon W-3275 101.39
Xeon W-3275M 100.08
EPYC 7352 100
Xeon W-3335 97.34

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Tất cả các so sánh với EPYC 7352

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7352 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý EPYC 7352, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.