Ryzen 9 7940HX vs Apple M4 (10 cores)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7940HX
2024
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
33.76
+54.4%
Apple M4 (10 cores)
2024
10 lõi / 10 số luồng, 40 Watt
21.87

Ryzen 9 7940HX vượt qua Apple M4 (10 cores) với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 7940HX và M4 (10 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất119249
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)Apple Apple M4
Hiệu quả năng lượng58.5052.10
Tên mã của kiến trúcDragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)không có dữ liệu
Ngày phát hành17 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)7 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7940HX và M4 (10 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7940HX và M4 (10 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1610
Luồng3210
Tần số cơ bản2.4 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5.2 GHz4.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 11 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 364 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm3 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9900 Million28 Million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7940HX và M4 (10 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFL1không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt40 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7940HX và M4 (10 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7940HX và M4 (10 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7940HX và M4 (10 cores).

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)Apple M4 10-core GPU

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7940HX và M4 (10 cores) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 9 7940HX 33.76
+54.4%
Apple M4 (10 cores) 21.87

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 9 7940HX 16094
+6.6%
Apple M4 (10 cores) 15100

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.76 21.87
Mức độ mới 17 Tháng 1 2024 7 Tháng 5 2024
Số lượng nhân 16 10
Luồng 32 10
Quy trình công nghệ 5 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 40 Watt

Ryzen 9 7940HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 60% và số lượng luồng nhiều hơn 220%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 (10 cores): mới hơn 3 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7940HX vì nó vượt trội hơn M4 (10 cores) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 9 7940HX và Apple M4 (10 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7940HX
Ryzen 9 7940HX
Apple M4 (10 cores)
M4 (10 cores)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 69 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7940HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 44 các phiếu

Hãy đánh giá M4 (10 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 9 7940HX và M4 (10 cores), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.