Ryzen 9 7940HX vs Apple M4 Max (16 cores)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7940HX
2024
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
33.82
+22.6%
Apple M4 Max (16 cores)
2024
16 lõi / 16 số luồng, 90 Watt
27.59

Ryzen 9 7940HX vượt qua Apple M4 Max (16 cores) với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất124187
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)Apple M4
Hiệu quả năng lượng58.7929.31
Nhà phát triểnAMDApple
Tên mã của kiến trúcDragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)không có dữ liệu
Ngày phát hành17 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7940HX và M4 Max (16 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7940HX và M4 Max (16 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1616
Luồng3216
Tần số cơ bản2.4 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5.2 GHz4.51 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 11 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 216 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 364 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm3 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9900 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7940HX và M4 Max (16 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketFL1không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt90 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7940HX và M4 Max (16 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7940HX và M4 Max (16 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7940HX và M4 Max (16 cores).

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)Apple M4 40-core GPU

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7940HX và M4 Max (16 cores) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 7940HX 33.82
+22.6%
Apple M4 Max (16 cores) 27.59

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 9 7940HX 16094
Apple M4 Max (16 cores) 25760
+60.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.82 27.59
Mức độ mới 17 Tháng 1 2024 30 Tháng 10 2024
Luồng 32 16
Quy trình công nghệ 5 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 90 Watt

Ryzen 9 7940HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.6%, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 63.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 Max (16 cores): mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 7940HX vì nó vượt trội hơn Apple M4 Max (16 cores) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7940HX
Ryzen 9 7940HX
Apple M4 Max (16 cores)
M4 Max (16 cores)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 109 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7940HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 58 số phiếu

Hãy đánh giá M4 Max (16 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 7940HX và M4 Max (16 cores), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.