Ryzen 7 PRO 5875U vs i5-1034G1
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 7 PRO 5875U vượt qua Core i5-1034G1 với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 PRO 5875U và Core i5-1034G1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 781 | 1162 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000) | Intel Core i5 |
Hiệu quả năng lượng | 64.04 | 35.90 |
Tên mã của kiến trúc | Cezanne U (Zen 3) (2021−2022) | Ice Lake U (2019−2020) |
Ngày phát hành | 19 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước) | 29 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 7 PRO 5875U và Core i5-1034G1: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 7 PRO 5875U và Core i5-1034G1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 4 |
Luồng | 16 | 8 |
Tần số cơ bản | 2 GHz | 0.8 GHz |
Tần số tối đa | 4.5 GHz | 3.6 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 192 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB (shared) | 6 MB |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 10 nm |
Kích thước đế | 180 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 10,700 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 PRO 5875U và Core i5-1034G1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FP6 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 PRO 5875U và Core i5-1034G1 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT | không có dữ liệu |
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | + |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 PRO 5875U và Core i5-1034G1 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 PRO 5875U và Core i5-1034G1. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-3200 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 PRO 5875U và Core i5-1034G1.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 2000 MHz) | Intel UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) (300 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 PRO 5875U và Core i5-1034G1 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 8 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.08 | 5.65 |
Nhân đồ họa | 9.01 | 3.15 |
Mức độ mới | 19 Tháng 4 2022 | 29 Tháng 5 2019 |
Số lượng nhân | 8 | 4 |
Luồng | 16 | 8 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 10 nm |
Ryzen 7 PRO 5875U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 78.4%, nhân đồ họa nhanh hơn 186%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 PRO 5875U vì nó vượt trội hơn Core i5-1034G1 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 7 PRO 5875U và Core i5-1034G1, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.