i5-1034G1 vs Ryzen 3 PRO 4450U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-1034G1
2019
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
5.64
Ryzen 3 PRO 4450U
2020
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
6.16
+9.2%

Ryzen 3 PRO 4450U vượt qua Core i5-1034G1 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-1034G1 và Ryzen 3 PRO 4450U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11741113
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5AMD Renoir (Ryzen 4000 APU)
Hiệu quả năng lượng35.8339.14
Tên mã của kiến trúcIce Lake U (2019−2020)Renoir PRO (Zen 2) (2020)
Ngày phát hành29 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-1034G1 và Ryzen 3 PRO 4450U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-1034G1 và Ryzen 3 PRO 4450U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản0.8 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.7 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu25
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-1034G1 và Ryzen 3 PRO 4450U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuFP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-1034G1 và Ryzen 3 PRO 4450U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI-+
AVX-+
Turbo Boost Technology+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-1034G1 và Ryzen 3 PRO 4450U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-1034G1 và Ryzen 3 PRO 4450U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-4266
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu4
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu68.27 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-1034G1 và Ryzen 3 PRO 4450U.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) (300 MHz)AMD Radeon RX Vega 5 ( - 1400 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-1034G1 và Ryzen 3 PRO 4450U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.64 6.16
Nhân đồ họa 3.04 4.48
Mức độ mới 29 Tháng 5 2019 7 Tháng 5 2020
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm

Ryzen 3 PRO 4450U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 47.4%, mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-1034G1 và Ryzen 3 PRO 4450U. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-1034G1 và Ryzen 3 PRO 4450U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-1034G1
Core i5-1034G1
AMD Ryzen 3 PRO 4450U
Ryzen 3 PRO 4450U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-1034G1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 79 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 PRO 4450U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-1034G1 và Ryzen 3 PRO 4450U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.