Ryzen 4700S: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Ryzen 4700S vào ngày 26 Tháng 6 2021 với giá đề xuất $399. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Cardinal, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 8 lõi lõi và 16 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 7 nm, với tần số tối đa là 4000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD BGA 2197, với TDP là 65 Watt và nhiệt độ tối đa là 100 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ unknown Depends on motherboard.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 4700S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Tên mã của kiến trúcCardinal (2021)
Ngày phát hành26 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 4700S: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân8
Luồng16
Tần số cơ bản3.6 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa4 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ7 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế308 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)100 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn10,600 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 4700S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketAMD BGA 2197
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 4700S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+
Precision Boost 2+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 4700S. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMunknown Depends on motherboard

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen 4700S.

Nhân đồ họaN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 4700S hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express4từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 4700S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Ryzen 4700S.


Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 133 cấu hình sử dụng Ryzen 4700S. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen 4700S:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen 4700S theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Ryzen 4700S

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 15 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 4700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Ryzen 4700S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.