Phenom X4 9850 BE vs Celeron M 353

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuCeleron M
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcAgena (2007−2008)Dothan (2004−2005)
Ngày phát hànhTháng 3 2008 (17 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom X4 9850 BE và Celeron M 353: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom X4 9850 BE và Celeron M 353, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng41
Tần số tối đa2.5 GHz0.9 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu400 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm90 nm
Kích thước đế285 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn450 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom X4 9850 BE và Celeron M 353 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM2+không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt5 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom X4 9850 BE và Celeron M 353 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 65 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 5 Watt

Phenom X4 9850 BE có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron M 353: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Phenom X4 9850 BE và Intel Celeron M 353. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Phenom X4 9850 BE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron M 353 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom X4 9850 BE
Phenom X4 9850 BE
Intel Celeron M 353
Celeron M 353

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 23 các phiếu

Hãy đánh giá Phenom X4 9850 BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 25 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 353 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom X4 9850 BE và Celeron M 353, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.