Phenom X4 9850 BE vs Athlon 1100

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcAgena (2007−2008)Thunderbird B (2000−2001)
Ngày phát hànhTháng 3 2008 (17 năm năm trước)14 Tháng 8 2000 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$853

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom X4 9850 BE và Athlon 1100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom X4 9850 BE và Athlon 1100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng41
Tần số tối đa2.5 GHz1.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ65 nm180 nm
Kích thước đế285 mm2120 mm2
Số lượng bóng bán dẫn450 million37 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom X4 9850 BE và Athlon 1100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM2+A
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt60 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom X4 9850 BE và Athlon 1100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom X4 9850 BE và Athlon 1100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom X4 9850 BE và Athlon 1100.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 65 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 60 Watt

Phenom X4 9850 BE có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 176.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 1100: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Phenom X4 9850 BE và AMD Athlon 1100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom X4 9850 BE
Phenom X4 9850 BE
AMD Athlon 1100
Athlon 1100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 21 phiếu

Hãy đánh giá Phenom X4 9850 BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 1100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom X4 9850 BE và Athlon 1100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.