Phenom X4 9850 BE: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Phenom X4 9850 BE vào ngày vào Tháng 3 2008. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Agena, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 65 nm, với tần số tối đa là 2500 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket AM2+, với TDP là 125 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom X4 9850 BE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Tên mã của kiến trúcAgena (2007−2008)
Ngày phát hànhTháng 3 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom X4 9850 BE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số tối đa2.5 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ65 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế285 mm2
Số lượng bóng bán dẫn450 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom X4 9850 BE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketAM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom X4 9850 BE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom X4 9850 BE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Phenom X4 9850 BE.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 22 cấu hình sử dụng Phenom X4 9850 BE. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Phenom X4 9850 BE:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Phenom X4 9850 BE theo thống kê người dùng:

RX 580 Radeon RX 580
4.5% (1/22)
GTX 1650 GeForce GTX 1650
4.5% (1/22)
RX 460 Radeon RX 460
4.5% (1/22)
RX 550 Radeon RX 550
4.5% (1/22)
HD 6850 Radeon HD 6850
4.5% (1/22)
GTX 650 GeForce GTX 650
4.5% (1/22)
ATI HD 5770 Radeon HD 5770
4.5% (1/22)
GT 640 GeForce GT 640
9.1% (2/22)
R7 250 Radeon R7 250
4.5% (1/22)

Tất cả các so sánh với Phenom X4 9850 BE

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 21 phiếu

Hãy đánh giá Phenom X4 9850 BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Phenom X4 9850 BE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.