Pentium M 725 vs Celeron N6211

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium M 725
2004
1 lõi / 1 luồng, 7 Watt
0.18
Celeron N6211
2022
2 lõi / 2 luồng, 6 Watt
1.40
+678%

Celeron N6211 vượt qua Pentium M 725 với mức trọn vẹn là 678% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium M 725 và Celeron N6211, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33212274
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.33
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmPentium MElkhart Lake
Hiệu quả năng lượng0.8220.51
Tên mã của kiến trúcDothan (2004−2005)Elkhart Lake (2022)
Ngày phát hành23 Tháng 6 2004 (20 năm năm trước)17 Tháng 7 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$54

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium M 725 và Celeron N6211: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 725 và Celeron N6211, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số cơ bản1.6 GHz1.2 GHz
Tần số tối đa1.6 GHz3 GHz
Tốc độ bus400 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 132 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm10 nm
Kích thước đế87 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C70 °C
Số lượng bóng bán dẫn144 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp nhân cho phép0.988V-1.34Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 725 và Celeron N6211 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketPPGA478BGA1493
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7.5 Watt6.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium M 725 và Celeron N6211 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium M 725 và Celeron N6211, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium M 725 và Celeron N6211 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium M 725 và Celeron N6211. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 725 và Celeron N6211.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)Intel UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) (250 - 750 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium M 725 và Celeron N6211 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium M 725 0.18
Celeron N6211 1.40
+678%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Pentium M 725 1400
Celeron N6211 2696
+92.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.18 1.40
Mức độ mới 23 Tháng 6 2004 17 Tháng 7 2022
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 90 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 6 Watt

Celeron N6211 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 677.8%, mới hơn 18 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron N6211 vì nó vượt trội hơn Pentium M 725 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium M 725 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Celeron N6211 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium M 725
Pentium M 725
Intel Celeron N6211
Celeron N6211

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 8 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 725 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron N6211 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium M 725 và Celeron N6211, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.