Intel Pentium M 1.50: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium M 1.50
2003
1 lõi / 1 luồng,24 Watt
0.15

Pentium M 1.50 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.15% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Pentium M 1.50 vào ngày vào Tháng 3 2003. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Banias, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 130 nm, với tần số tối đa là 1500 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Intel Socket 478, với TDP là 24 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR1, DDR2.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium M 1.50, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3337
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng0.60từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcBanias (2003)
Ngày phát hànhTháng 3 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium M 1.50: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1
Luồng1
Tần số tối đa1.5 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 116 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ130 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế100 mm2
Số lượng bóng bán dẫn77 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit-
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 1.50 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
Socket478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)24 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium M 1.50. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium M 1.50 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium M 1.50 0.15

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium M 1.50 240

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Pentium M 1.50 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Pentium M 1.50 từ AMD là GX-210JA, có tốc độ tương đương và cao hơn 11 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Pentium M 1.50 từ AMD:

GX-210JA 100
Pentium M 1.50 100
E-240 80
C-30 73.33

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 10 cấu hình sử dụng Pentium M 1.50. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Pentium M 1.50:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Pentium M 1.50 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Pentium M 1.50

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Pentium M 1.50 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Pentium M 1.50, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.