Intel Celeron M 320: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Banias, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 130 nm, với tần số tối đa là 1300 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket H-PBGA478,H-PBGA479,PPGA478, với TDP là 24.5 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 320, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCeleron M
Tên mã của kiến trúcBanias (2003)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 320: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1
Luồng1
Tần số cơ bản1.3 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa1.3 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus400 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 3512 KB L2 Cachetừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ130 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Hỗ trợ 64 bit-
Tương thích với Windows 11-
Điện áp nhân cho phép1.356V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 320 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketH-PBGA478,H-PBGA479,PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)24.5 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 320 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)-
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States-
Demand Based Switching-
PAE32 Bit
Parity FSB-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron M 320, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron M 320 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x-

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron M 320 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Celeron M 320.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 8 cấu hình sử dụng Celeron M 320. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Celeron M 320:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Celeron M 320 theo thống kê người dùng:

ATI HD 4850 Radeon HD 4850
12.5% (1/8)
HD Graphics 620 HD Graphics 620
12.5% (1/8)
ATI HD 5670 Radeon HD 5670
12.5% (1/8)
GT 430 GeForce GT 430
12.5% (1/8)
8600 GTS GeForce 8600 GTS
12.5% (1/8)
9500 GT GeForce 9500 GT
12.5% (1/8)
ATI IGP 345M Radeon IGP 345M
12.5% (1/8)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Celeron M 320 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Celeron M 320, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.