Opteron 2350 HE vs Xeon 3.4
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 2350 HE và Xeon 3.4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Tên mã của kiến trúc | Barcelona (2008) | Irwindale (2004) |
Ngày phát hành | Tháng 10 2008 (16 năm năm trước) | Tháng 6 2004 (20 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Opteron 2350 HE và Xeon 3.4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 2350 HE và Xeon 3.4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Tần số tối đa | 2 GHz | 3.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB (shared) | 16 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (shared) | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
Kích thước đế | 285 mm2 | 169 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 76 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 463 million | 178 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 2350 HE và Xeon 3.4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | Fr2 | 604 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 79 Watt | 135 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 2350 HE và Xeon 3.4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 79 Watt | 135 Watt |
Opteron 2350 HE có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70.9%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Opteron 2350 HE và Xeon 3.4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.