Opteron 2350 HE vs Ryzen Threadripper PRO 3945WX
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 2350 HE và Ryzen Threadripper PRO 3945WX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 275 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD Ryzen Threadripper |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 7.11 |
Tên mã của kiến trúc | Barcelona (2008) | Castle Peak (2020) |
Ngày phát hành | Tháng 10 2008 (16 năm năm trước) | 14 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Opteron 2350 HE và Ryzen Threadripper PRO 3945WX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 2350 HE và Ryzen Threadripper PRO 3945WX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 12 |
Luồng | 4 | 24 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 4 GHz |
Tần số tối đa | 2 GHz | 4.3 GHz |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 40 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB (shared) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (shared) | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB | 64 MB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 7 nm, 12 nm |
Kích thước đế | 285 mm2 | 2x 74 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 76 °C | 95 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 463 million | 7,600 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 2350 HE và Ryzen Threadripper PRO 3945WX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | Fr2 | WRX8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 79 Watt | 280 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 2350 HE và Ryzen Threadripper PRO 3945WX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Opteron 2350 HE và Ryzen Threadripper PRO 3945WX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 2350 HE và Ryzen Threadripper PRO 3945WX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4-3200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 2 TiB |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 204.8 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Opteron 2350 HE và Ryzen Threadripper PRO 3945WX.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Opteron 2350 HE và Ryzen Threadripper PRO 3945WX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 128 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 4 | 12 |
Luồng | 4 | 24 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 79 Watt | 280 Watt |
Opteron 2350 HE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 254.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper PRO 3945WX: số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Opteron 2350 HE và Ryzen Threadripper PRO 3945WX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.