AMD Opteron 2350 HE: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
AMD đã bắt đầu bán Opteron 2350 HE vào ngày vào Tháng 10 2008. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Barcelona, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 65 nm, với tần số tối đa là 2000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket Fr2, với TDP là 79 Watt và nhiệt độ tối đa là 76 °C.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 2350 HE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Máy chủ | |
Tên mã của kiến trúc | Barcelona (2008) | |
Ngày phát hành | Tháng 10 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Opteron 2350 HE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | |
Luồng | 4 | |
Tần số tối đa | 2 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB (shared) | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (shared) | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 65 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 285 mm2 | |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 76 °C | từ 105 °C (Core i7-5950HQ) |
Số lượng bóng bán dẫn | 463 million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 2350 HE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | Fr2 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 79 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 2350 HE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Opteron 2350 HE.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Opteron 2350 HE.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 2 cấu hình sử dụng Opteron 2350 HE. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Opteron 2350 HE:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Opteron 2350 HE theo thống kê người dùng: