Opteron 2350 HE vs Ryzen 3 2300X

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1320
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.99
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcBarcelona (2008)Zen+ (2018−2019)
Ngày phát hànhTháng 10 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 2350 HE và Ryzen 3 2300X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 2350 HE và Ryzen 3 2300X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.5 GHz
Tần số tối đa2 GHz4.2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu35
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB (shared)128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm14 nm
Kích thước đế285 mm2210 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)76 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn463 million4,950 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 2350 HE và Ryzen 3 2300X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketFr2AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)79 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 2350 HE và Ryzen 3 2300X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 2350 HE và Ryzen 3 2300X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 2350 HE và Ryzen 3 2300X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 2350 HE và Ryzen 3 2300X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 65 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 79 Watt 65 Watt

Ryzen 3 2300X có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Opteron 2350 HE và AMD Ryzen 3 2300X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Opteron 2350 HE được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 3 2300X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 2350 HE
Opteron 2350 HE
AMD Ryzen 3 2300X
Ryzen 3 2300X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 2350 HE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 162 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 2300X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 2350 HE và Ryzen 3 2300X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.