EPYC 9274F: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9274F
2022
24 lõi / 48 số luồng,320 Watt
46.19

EPYC 9274F mang lại hiệu suất xuất sắc trong các bài kiểm tra ở mức 46.19% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán EPYC 9274F vào ngày 10 Tháng 11 2022 với giá đề xuất $3,060. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Genoa, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 24 lõi lõi và 48 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 5 nm, 6 nm, với tần số tối đa là 4300 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket SP5, với TDP là 320 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5-4800.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9274F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất47
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.89
LoạiMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng13.76từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcGenoa (2022−2023)
Ngày phát hành10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,060từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9274F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng48
Tần số cơ bản4.05 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa4.3 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Hệ số nhân40.5từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ5 nm, 6 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế8x 72 mm2
Số lượng bóng bán dẫn52,560 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9274F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2từ 8 (Opteron 842)
SocketSP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9274F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+
Precision Boost 2+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9274F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9274F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép6 TiBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Băng thông bộ nhớ460.8 GB/s

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9274F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0
Số làn PCI-Express128

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9274F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

EPYC 9274F 46.19

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 9274F 73982

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của EPYC 9274F so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 3 cấu hình sử dụng EPYC 9274F. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với EPYC 9274F:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với EPYC 9274F theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
33.3% (1/3)
RX 6600 Radeon RX 6600
33.3% (1/3)

Tất cả các so sánh với EPYC 9274F

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 7 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9274F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý EPYC 9274F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.