EPYC 7662: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7662
2020
64 lõi / 128 số luồng, 225 Watt
45.07

EPYC 7662 mang lại hiệu suất xuất sắc trong các bài kiểm tra ở mức 45.07% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán EPYC 7662 vào ngày 19 Tháng 2 2020. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Zen 2, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 64 lõi lõi và 128 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 7 nm, 14 nm, với tần số tối đa là 3300 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Socket SP3, với TDP là 225 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4-3200.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7662, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất49
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng19.08từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành19 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7662: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng128
Tần số cơ bản2 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa3.3 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Hệ số nhân20từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 14 MBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 232 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ7 nm, 14 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7662 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketSocket SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7662 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+
Precision Boost 2+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7662 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7662. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ8từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ204.763 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9654)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7662 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7662 45.07

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7662 72298

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của EPYC 7662 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 4 cấu hình sử dụng EPYC 7662. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với EPYC 7662:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với EPYC 7662 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với EPYC 7662

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 10 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7662 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7662, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.