Celeron M 743 vs Mobile Sempron 3200+
Tổng điểm hiệu suất
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 743 và Mobile Sempron 3200+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3341 | 3329 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron M | Mobile Sempron |
Hiệu quả năng lượng | 1.43 | 0.57 |
Tên mã của kiến trúc | Penryn (2008−2011) | Keene |
Ngày phát hành | 1 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $107 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron M 743 và Mobile Sempron 3200+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 743 và Mobile Sempron 3200+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số tối đa | 1.3 GHz | 1.6 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | 800 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 45 nm | không có dữ liệu |
Kích thước đế | 107 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 410 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 743 và Mobile Sempron 3200+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | BGA965 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 25 Watt |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 25 Watt |
Celeron M 743 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron M 743 và Mobile Sempron 3200+. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron M 743 và Mobile Sempron 3200+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.