Atom Z670 vs Celeron B730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom Z670
2011
1 lõi / 2 luồng, 3 Watt
0.10
Celeron B730
2012
1 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.36
+260%

Celeron B730 vượt qua Atom Z670 với mức trọn vẹn là 260% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z670 và Celeron B730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34393100
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel AtomIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng3.170.98
Tên mã của kiến trúcLincroft (2010−2011)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành11 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$75$70

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z670 và Celeron B730: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z670 và Celeron B730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng22
Tần số cơ bản1.5 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa1.5 GHz1.8 GHz
Loại buscDMIDMI 2.0
Tốc độ bus400 MT/s4 × 5 GT/s
Hệ số nhân818
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB1.5 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm32 nm
Kích thước đế65 mm2131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn140 million504 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z670 và Celeron B730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketT-PBGA518G2 (988B)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z670 và Celeron B730 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
FMA-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z670 và Celeron B730, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z670 và Celeron B730 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z670 và Celeron B730. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép2.93 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ12
Băng thông bộ nhớ3.2 GB/s21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z670 và Celeron B730.

Nhân đồ họaPowerVR SGX535Intel HD Graphics (Sandy Bridge) (650 - 1000 MHz)

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z670 và Celeron B730.

LVDS+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z670 và Celeron B730 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Hỗ trợ PCI-không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom Z670 và Celeron B730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom Z670 0.10
Celeron B730 0.36
+260%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom Z670 158
Celeron B730 584
+270%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.10 0.36
Mức độ mới 11 Tháng 4 2011 1 Tháng 7 2012
Quy trình công nghệ 45 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 35 Watt

Atom Z670 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1066.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron B730: hiệu năng cao hơn 260%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron B730 vì nó vượt trội hơn Atom Z670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z670
Atom Z670
Intel Celeron B730
Celeron B730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Atom Z670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 12 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron B730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z670 và Celeron B730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.