Atom Z2560 vs A6-9220C
Tổng điểm hiệu suất
A6-9220C vượt qua Atom Z2560 với mức trọn vẹn là 187% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z2560 và A6-9220C, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3205 | 2776 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD Bristol Ridge |
Hiệu quả năng lượng | 7.31 | 10.48 |
Tên mã của kiến trúc | Clovertrail (2013) | Stoney Ridge (2016−2019) |
Ngày phát hành | 27 Tháng 2 2013 (11 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom Z2560 và A6-9220C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z2560 và A6-9220C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 1.8 GHz |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | 2.7 GHz |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 18 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 160 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 1 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 28 nm |
Kích thước đế | 65 mm2 | 124.5 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | 90 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 74 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 140 million | 1,200 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z2560 và A6-9220C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FC-MB4760 | FT4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 3 Watt | 6 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z2560 và A6-9220C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3 | Virtualization, |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
PAE | 32 Bit | không có dữ liệu |
Smart Idle | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom Z2560 và A6-9220C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z2560 và A6-9220C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR2 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 2 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 8.5 GB/s | 14.936 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2560 và A6-9220C.
Nhân đồ họa | PowerVR SGX544MP2 (400 MHz) | AMD Radeon R5 (Stoney Ridge) ( - 720 MHz) |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2560 và A6-9220C.
Số lượng màn hình tối đa | 2 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom Z2560 và A6-9220C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 8 |
Phiên bản USB | 2.0 OTG, USB-SPH 2.0 | không có dữ liệu |
Số lượng cổng USB | 2 | không có dữ liệu |
UART | 3 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.23 | 0.66 |
Mức độ mới | 27 Tháng 2 2013 | 7 Tháng 1 2019 |
Luồng | 4 | 2 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 3 Watt | 6 Watt |
Atom Z2560 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của A6-9220C: hiệu năng cao hơn 187%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A6-9220C vì nó vượt trội hơn Atom Z2560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom Z2560 và A6-9220C, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.