A4-4300M vs Atom Z2580
Tổng điểm hiệu suất
A4-4300M vượt qua Atom Z2580 với mức trọn vẹn là 152% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A4-4300M và Atom Z2580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2804 | 3182 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD A-Series | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.72 | 7.94 |
Tên mã của kiến trúc | Trinity (2012−2013) | Clovertrail (2013) |
Ngày phát hành | 15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) | 27 Tháng 2 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A4-4300M và Atom Z2580: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A4-4300M và Atom Z2580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.5 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3 GHz | 2 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96 KB | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (shared) | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | 65 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 90 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,303 million | 140 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A4-4300M và Atom Z2580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FS1r2 | FC-MB4760 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 3 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A4-4300M và Atom Z2580 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | 86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA | Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3 |
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
PAE | không có dữ liệu | 32 Bit |
Smart Idle | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A4-4300M và Atom Z2580 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A4-4300M và Atom Z2580. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | unknown | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 2 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 8.5 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A4-4300M và Atom Z2580.
Nhân đồ họa | AMD Radeon HD 7420G (480 - 655 MHz) | PowerVR SGX544MP2 (400 MHz) |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 533 MHz |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong A4-4300M và Atom Z2580.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 2 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A4-4300M và Atom Z2580 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản USB | không có dữ liệu | 2.0 OTG, USB-SPH 2.0 |
Số lượng cổng USB | không có dữ liệu | 2 |
UART | không có dữ liệu | 3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A4-4300M và Atom Z2580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Geekbench 3 32-bit multi-core
Geekbench 3 32-bit single-core
Geekbench 2
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.63 | 0.25 |
Mức độ mới | 15 Tháng 5 2012 | 27 Tháng 2 2013 |
Luồng | 2 | 4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 3 Watt |
A4-4300M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 152%.
Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z2580: mới hơn 9 tháng, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1066.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A4-4300M vì nó vượt trội hơn Atom Z2580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa A4-4300M và Atom Z2580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.