Atom Z2560 vs A4-9120C

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom Z2560
2013
2 lõi / 4 luồng,3 Watt
0.23
A4-9120C
2019
2 lõi / 2 luồng,6 Watt
0.54
+135%

A4-9120C vượt qua Atom Z2560 với mức trọn vẹn là 135% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z2560 và A4-9120C, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32052873
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Bristol Ridge
Hiệu quả năng lượng7.318.58
Tên mã của kiến trúcClovertrail (2013)Stoney Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành27 Tháng 2 2013 (11 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z2560 và A4-9120C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z2560 và A4-9120C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số tối đa1.6 GHz1.6 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu16
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)160 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Kích thước đế65 mm2124.5 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn140 million1200 Million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z2560 và A4-9120C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFC-MB4760BGA
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z2560 và A4-9120C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3Virtualization,
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Smart Idle+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z2560 và A4-9120C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z2560 và A4-9120C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ8.5 GB/s14.936 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2560 và A4-9120C.

Nhân đồ họaPowerVR SGX544MP2 (400 MHz)AMD Radeon R4 (Stoney Ridge) ( - 600 MHz)

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2560 và A4-9120C.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z2560 và A4-9120C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản USB2.0 OTG, USB-SPH 2.0không có dữ liệu
Số lượng cổng USB2không có dữ liệu
UART3không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.23 0.54
Mức độ mới 27 Tháng 2 2013 6 Tháng 1 2019
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 6 Watt

Atom Z2560 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của A4-9120C: hiệu năng cao hơn 134.8%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A4-9120C vì nó vượt trội hơn Atom Z2560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom Z2560 và A4-9120C, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z2560
Atom Z2560
AMD A4-9120C
A4-9120C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 10 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z2560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 87 số phiếu

Hãy đánh giá A4-9120C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom Z2560 và A4-9120C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.