Atom Z2580 vs Mobile Athlon 64 2700+

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom Z2580
2013
2 lõi / 4 luồng, 3 Watt
0.25
Mobile Athlon 64 2700+
2005
1 lõi / 1 luồng, 35 Watt
0.25

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z2580 và Mobile Athlon 64 2700+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32173223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuMobile Athlon 64
Hiệu quả năng lượng7.930.68
Tên mã của kiến trúcClovertrail (2013)Clawhammer (2001−2005)
Ngày phát hành27 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)Tháng 8 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z2580 và Mobile Athlon 64 2700+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z2580 và Mobile Athlon 64 2700+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng41
Tần số tối đa2 GHz1.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)128K
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nmkhông có dữ liệu
Kích thước đế65 mm2193 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn140 million106 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z2580 và Mobile Athlon 64 2700+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFC-MB4760754
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z2580 và Mobile Athlon 64 2700+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Smart Idle+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z2580 và Mobile Athlon 64 2700+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z2580 và Mobile Athlon 64 2700+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR1
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ8.5 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2580 và Mobile Athlon 64 2700+.

Nhân đồ họaPowerVR SGX544MP2 (400 MHz)không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa533 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2580 và Mobile Athlon 64 2700+.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z2580 và Mobile Athlon 64 2700+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản USB2.0 OTG, USB-SPH 2.0không có dữ liệu
Số lượng cổng USB2không có dữ liệu
UART3không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 2 1
Luồng 4 1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 35 Watt

Atom Z2580 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1066.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom Z2580 và Mobile Athlon 64 2700+. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z2580
Atom Z2580
AMD Mobile Athlon 64 2700+
Mobile Athlon 64 2700+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3
5 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z2580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1
2 các phiếu

Hãy đánh giá Mobile Athlon 64 2700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z2580 và Mobile Athlon 64 2700+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.