Athlon X2 QL-66 vs Celeron Dual-Core T3000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon X2 QL-66
2009
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.40
+2.6%
Celeron Dual-Core T3000
2009
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.39

Athlon X2 QL-66 chỉ vượt qua Celeron Dual-Core T3000 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon X2 QL-66 và Celeron Dual-Core T3000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30483059
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm2x AMD AthlonIntel Celeron Dual-Core
Hiệu quả năng lượng1.081.06
Tên mã của kiến trúcLion (2008−2009)Penryn-1M (2009)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)1 Tháng 5 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon X2 QL-66 và Celeron Dual-Core T3000: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon X2 QL-66 và Celeron Dual-Core T3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số tối đa2.2 GHz1.8 GHz
Tốc độ bus3600 MHz800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu410 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X2 QL-66 và Celeron Dual-Core T3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketS1g2P (478)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon X2 QL-66 và Celeron Dual-Core T3000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, Enhanced 3DNow!, NX bit, AMD64, PowerNow!, AMD Virtualizationkhông có dữ liệu
PowerNow+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon X2 QL-66 và Celeron Dual-Core T3000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon X2 QL-66 0.40
+2.6%
Celeron Dual-Core T3000 0.39

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon X2 QL-66 641
+1.7%
Celeron Dual-Core T3000 630

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Athlon X2 QL-66 1695
Celeron Dual-Core T3000 1797
+6%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Athlon X2 QL-66 3320
Celeron Dual-Core T3000 3329
+0.3%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Athlon X2 QL-66 1520
Celeron Dual-Core T3000 1593
+4.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.40 0.39
Mức độ mới 1 Tháng 9 2009 1 Tháng 5 2009
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm

Athlon X2 QL-66 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.6%vàmới hơn 4 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron Dual-Core T3000: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon X2 QL-66 và Celeron Dual-Core T3000. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon X2 QL-66
Athlon X2 QL-66
Intel Celeron Dual-Core T3000
Celeron Dual-Core T3000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 16 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X2 QL-66 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 61 phiếu

Hãy đánh giá Celeron Dual-Core T3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon X2 QL-66 và Celeron Dual-Core T3000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.