Athlon 64 X2 TK-42 vs Celeron B730
Tổng điểm hiệu suất
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron B730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3069 | 3065 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 2x AMD Athlon 64 | Intel Celeron |
Hiệu quả năng lượng | 1.72 | 0.98 |
Tên mã của kiến trúc | Tyler (2007−2009) | Sandy Bridge (2011−2013) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước) | 1 Tháng 7 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $70 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron B730: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron B730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | 1.8 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 2.0 |
Tốc độ bus | 1600 MHz | 4 × 5 GT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 18 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 0 MB | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 256K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 1.5 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 32 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 131 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 95 °C | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 504 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron B730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 (Uniprocessor) |
Socket | Socket S1 | G2 (988B) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron B730 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | 86x Enhanced Virus Protection (EVP), MMX, PowerNow, SSE3,-64, Enhanced 3DNow | không có dữ liệu |
FMA | - | + |
PowerNow | + | - |
VirusProtect | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron B730, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron B730 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron B730. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 16 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 21.335 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron B730.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel HD Graphics (Sandy Bridge) (650 - 1000 MHz) |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron B730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 11 2009 | 1 Tháng 7 2012 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 35 Watt |
Athlon 64 X2 TK-42 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron B730: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron B730. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron B730, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.