i9-9990XE vs Xeon Gold 6150

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-9990XE
2018
14 lõi / 28 số luồng, 255 Watt
18.80
+10.6%
Xeon Gold 6150
2017
18 lõi / 36 số luồng, 165 Watt
17.00

Core i9-9990XE vượt qua Xeon Gold 6150 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-9990XE và Xeon Gold 6150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất327393
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.833.95
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i9Intel Xeon Gold
Hiệu quả năng lượng7.029.81
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)25 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,800$3,358

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Gold 6150 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 40% so với i9-9990XE.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-9990XE và Xeon Gold 6150: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-9990XE và Xeon Gold 6150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1418
Luồng2836
Tần số cơ bản4 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz3.7 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân4027
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)1.125 MB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)18 MB
Bộ nhớ đệm cấp 319.25 MB (shared)24.75 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu89 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-9990XE và Xeon Gold 6150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)4 (Multiprocessor)
Socket2066FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)255 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-9990XE và Xeon Gold 6150 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX++
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-9990XE và Xeon Gold 6150, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-9990XE và Xeon Gold 6150 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-9990XE và Xeon Gold 6150. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channelDDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB768 GB
Số kênh bộ nhớ46
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s128.001 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-9990XE và Xeon Gold 6150.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-9990XE và Xeon Gold 6150 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4448

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-9990XE và Xeon Gold 6150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-9990XE 18.80
+10.6%
Xeon Gold 6150 17.00

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-9990XE 30162
+10.6%
Xeon Gold 6150 27265

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.80 17.00
Mức độ mới 19 Tháng 10 2018 25 Tháng 4 2017
Số lượng nhân 14 18
Luồng 28 36
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 255 Watt 165 Watt

i9-9990XE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.6%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6150: số lượng lõi nhiều hơn 28.6% và số lượng luồng nhiều hơn 28.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 54.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-9990XE vì nó vượt trội hơn Xeon Gold 6150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-9990XE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 6150 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-9990XE
Core i9-9990XE
Intel Xeon Gold 6150
Xeon Gold 6150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 37 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-9990XE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-9990XE và Xeon Gold 6150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.