A6-9225 vs Atom N470

VS

Tổng điểm hiệu suất

A6-9225
2018
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.83
+493%
Atom N470
2010
1 lõi / 2 luồng, 6 Watt
0.14

A6-9225 vượt qua Atom N470 với mức trọn vẹn là 493% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A6-9225 và Atom N470, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26323378
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Bristol RidgeIntel Atom
Hiệu quả năng lượng5.271.90
Tên mã của kiến trúcStoney Ridge (2016−2019)Pineview (2009−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2018 (6 năm năm trước)1 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$75

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-9225 và Atom N470: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-9225 và Atom N470, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng22
Tần số cơ bản2.6 GHz1.83 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz1.83 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1160 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ28 nm45 nm
Kích thước đế124.5 mm266 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1200 Million123 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-9225 và Atom N470 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketBGAFCBGA559
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt6.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-9225 và Atom N470 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, TBM, FMA4, XOP, SMEP, CPB, AES-NI, RDRANDIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A6-9225 và Atom N470, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-9225 và Atom N470 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-9225 và Atom N470. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu2 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-9225 và Atom N470.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon R4 (Stoney Ridge) ( - 686 MHz)Intel GMA 3150

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-9225 và Atom N470 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A6-9225 0.83
+493%
Atom N470 0.14

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A6-9225 1335
+496%
Atom N470 224

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

A6-9225 2532
+322%
Atom N470 600

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

A6-9225 4193
+351%
Atom N470 930

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
A6-9225 2132
+297%
Atom N470 538

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

A6-9225 26.28
+306%
Atom N470 106.7

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.83 0.14
Nhân đồ họa 1.13 0.01
Mức độ mới 1 Tháng 6 2018 1 Tháng 3 2010
Số lượng nhân 2 1
Quy trình công nghệ 28 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 6 Watt

A6-9225 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 492.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 11200%, mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom N470: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A6-9225 vì nó vượt trội hơn Atom N470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-9225
A6-9225
Intel Atom N470
Atom N470

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2315 số phiếu

Hãy đánh giá A6-9225 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 37 số phiếu

Hãy đánh giá Atom N470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A6-9225 và Atom N470, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.