A6-9225 vs Celeron 220

VS

Tổng điểm hiệu suất

A6-9225
2018
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.83
+538%
Celeron 220
2007
1 lõi / 1 luồng, 19 Watt
0.13

A6-9225 vượt qua Celeron 220 với mức trọn vẹn là 538% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26583417
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Bristol Ridgekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.290.65
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcStoney Ridge (2016−2019)Conroe (2006−2007)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2018 (6 năm năm trước)Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A6-9225 và Celeron 220: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A6-9225 và Celeron 220, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số cơ bản2.6 GHz1.2 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz1.2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1160 KB64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Kích thước đế124.5 mm277 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1200 Million105 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1V-1.3375V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A6-9225 và Celeron 220 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketBGAPBGA479
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt19 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A6-9225 và Celeron 220 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, TBM, FMA4, XOP, SMEP, CPB, AES-NI, RDRANDkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong A6-9225 và Celeron 220, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A6-9225 và Celeron 220 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A6-9225 và Celeron 220. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A6-9225 và Celeron 220.

Nhân đồ họaAMD Radeon R4 (Stoney Ridge) ( - 686 MHz)không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A6-9225 và Celeron 220 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A6-9225 0.83
+538%
Celeron 220 0.13

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A6-9225 1336
+539%
Celeron 220 209

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.83 0.13
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 19 Watt

A6-9225 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 538.5%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD A6-9225 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A6-9225
A6-9225
Intel Celeron 220
Celeron 220

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2322 các phiếu

Hãy đánh giá A6-9225 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 61 phiếu

Hãy đánh giá Celeron 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A6-9225 và Celeron 220, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.