UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) vs Playstation 5 Pro GPU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Playstation 5 Pro GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 745 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Gen. 12 (2021−2023) | RDNA 3.0 (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Rocket Lake Xe | Viola |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) | 7 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $699 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Playstation 5 Pro GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Playstation 5 Pro GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 32 | 3840 |
Tần số nhân | 350 MHz | 2170 MHz |
Tần số Boost | 1450 MHz | 2350 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 10,600 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 232 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 564.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 36.1 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 64 |
TMUs | không có dữ liệu | 240 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Playstation 5 Pro GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Chiều dài | không có dữ liệu | 386 mm |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Playstation 5 Pro GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 448.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Playstation 5 Pro GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x HDMI 2.1, 1x USB Type-C |
HDMI | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Playstation 5 Pro GPU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Playstation 5 Pro GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | N/A |
Shader Model | không có dữ liệu | N/A |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.2 |
Vulkan | - | 1.2 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 30 Tháng 3 2021 | 7 Tháng 11 2024 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
Playstation 5 Pro GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Playstation 5 Pro GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) và Playstation 5 Pro GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.