Tesla P100 DGXS: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Tesla P100 DGXS vào 5 Tháng 4 2016. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Pascal và quy trình công nghệ 16 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 16 GB bộ nhớ HBM2 với tốc độ 0.72 GHz, và kết hợp với giao diện 4096 Bit, điều này tạo ra băng thông 732.2 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 300 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla P100 DGXS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcPascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP100
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla P100 DGXS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla P100 DGXS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân1328 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1480 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn15,300 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ16 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture331.5từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.61 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs96từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs224từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla P100 DGXS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla P100 DGXS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ715 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ732.2 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla P100 DGXS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla P100 DGXS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)
Shader Model6.4
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131
CUDA6.0

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla P100 DGXS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Tesla P100 DGXS.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Tesla P100 DGXS từ AMD là Radeon Pro WX 8200.

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Tesla P100 DGXS.

Tất cả các so sánh với Tesla P100 DGXS

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Tesla P100 DGXS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla P100 DGXS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.