Tesla M1060: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Tesla M1060 vào 1 Tháng 6 2008 với giá đề xuất $1,699 . Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Tesla 2.0 và quy trình công nghệ 55 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 0.8 GHz, và kết hợp với giao diện 512 Bit, điều này tạo ra băng thông 102.4 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card dual-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần một cáp 6-pin và một cáp 8-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 188 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M1060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT200B
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,699 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M1060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M1060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân610 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn1,400 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ55 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)188 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture48.80từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6221 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs32từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs80từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M1060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M1060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ800 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ102.4 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M1060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Tesla M1060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)
Shader Model4.0
OpenGL3.3từ 4.6 (GeForce RTX 4090)
OpenCL1.1
VulkanN/A
CUDA1.3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla M1060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Tesla M1060.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Tesla M1060 từ AMD là FirePro V3900.

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Tesla M1060.

Tất cả các so sánh với Tesla M1060

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla M1060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla M1060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.