FirePro V3900 vs Tesla M1060

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V3900 và Tesla M1060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất949không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.30không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaTurksGT200B
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,699

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro V3900 và Tesla M1060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V3900 và Tesla M1060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480240
Tần số nhân650 MHz610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million1,400 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)199 Watt188 Watt
Tốc độ xử lý texture15.6048.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.624 TFLOPS0.6221 TFLOPS
ROPs832
TMUs2480

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V3900 và Tesla M1060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Form factorHalf Height/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V3900 và Tesla M1060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ28 GB/s102.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V3900 và Tesla M1060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPortNo outputs
Số cổng DisplayPort1không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-
Cổng video thành phần HD+-

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro V3900 và Tesla M1060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.43.3
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 2 2012 1 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 199 Watt 188 Watt

FirePro V3900 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla M1060: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro V3900 và Tesla M1060. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro V3900 và Tesla M1060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro V3900
FirePro V3900
NVIDIA Tesla M1060
Tesla M1060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 96 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro V3900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla M1060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro V3900 hoặc Tesla M1060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.