Riva TNT2 Ultra vs GeForce RTX 5090 D

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Riva TNT2 Ultra và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu22.40
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.35
Kiến trúcFahrenheit (1998−2000)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaNV5 B5GB202
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 1999 (26 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $2,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Riva TNT2 Ultra và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Riva TNT2 Ultra và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu21760
Tần số nhân150 MHz2017 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn15 million92,200 million
Quy trình công nghệ250 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu575 Watt
Tốc độ xử lý texture0.31,636.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu104.8 TFLOPS
ROPs2176
TMUs2680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170
L1 Cachekhông có dữ liệu21.3 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu96 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Riva TNT2 Ultra và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Riva TNT2 Ultra và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ183 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ2.928 GB/s1.79 TB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Riva TNT2 Ultra và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA, 2x S-Video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Riva TNT2 Ultra và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX6.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGL1.24.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 3 1999 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 32 GB
Quy trình công nghệ 250 nm 5 nm

RTX 5090 D có các ưu điểm sau: mới hơn 25 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 102300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 4900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Riva TNT2 Ultra và GeForce RTX 5090 D. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Riva TNT2 Ultra
Riva TNT2 Ultra
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 50 số phiếu

Hãy đánh giá Riva TNT2 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1930 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Riva TNT2 Ultra hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.