Radeon Xpress 2100 IGP: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

ATI bắt đầu bán Radeon Xpress 2100 IGP vào 4 Tháng 3 2008. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc TeraScale và quy trình công nghệ 65 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Xpress 2100 IGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaRS780
LoạiDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 3 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Xpress 2100 IGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Xpress 2100 IGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân500 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn180 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ65 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Tốc độ xử lý texture2.000từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.04 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs4từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs4từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Xpress 2100 IGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16
Độ dàyIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Xpress 2100 IGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedtừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớSystem Sharedtừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Xpress 2100 IGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Xpress 2100 IGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)
Shader Model4.1
OpenGL3.3từ 4.6 (GeForce RTX 5090)
OpenCL1.0
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Xpress 2100 IGP trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Radeon Xpress 2100 IGP.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon Xpress 2100 IGP từ NVIDIA là GeForce 210.

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon Xpress 2100 IGP.

Tất cả các so sánh với Radeon Xpress 2100 IGP

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Xpress 2100 IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Xpress 2100 IGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.