Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs Apple M4 16-core GPU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và M4 16-core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 491 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 28 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 41.35 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Vega (2017−2020) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | Vega | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và M4 16-core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và M4 16-core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 16 |
Tần số Boost | 2100 MHz | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 7 nm | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và M4 16-core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | LPDDR5x-8533 |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và M4 16-core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và M4 16-core GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Apple M4 16-core GPU dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và Apple M4 16-core GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.