AMD Radeon Next: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc GCN 6.0 và quy trình công nghệ 7 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Next, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | GCN 6.0 | |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 10 | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Next: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Next, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 1000 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Tần số Boost | 1000 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Quy trình công nghệ | 7 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Next với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Next: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Tần số bộ nhớ | 14000 MHz | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Next. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon Next hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12.0 (12_1) | |
OpenGL | 4.6 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Next trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Radeon Next.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Radeon Next.
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon Next.