ATI Radeon 7000 vs GeForce RTX 3070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 7000 và GeForce RTX 3070 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI 7000
2001
32 MB DDR,23 Watt
0.01

RTX 3070 Ti vượt qua ATI 7000 với mức trọn vẹn là 611500% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 7000 và GeForce RTX 3070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất152933
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10088
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu52.70
Hiệu quả năng lượng0.0314.52
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRV100GA104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 2 2001 (23 năm năm trước)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 7000 và GeForce RTX 3070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 7000 và GeForce RTX 3070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu6144
Tần số nhân183 MHz1575 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn30 million17,400 million
Quy trình công nghệ180 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt290 Watt
Tốc độ xử lý texture0.55339.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu21.75 TFLOPS
ROPs196
TMUs3192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 7000 và GeForce RTX 3070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 7000 và GeForce RTX 3070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ183 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ2.928 GB/s608.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 7000 và GeForce RTX 3070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 7000 và GeForce RTX 3070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 7000 và GeForce RTX 3070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI 7000 0.01
RTX 3070 Ti 61.16
+611500%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI 7000 2
RTX 3070 Ti 23503
+1175050%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 7000 và GeForce RTX 3070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1176
1440p-0−195
4K-0−161

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.40
1440pkhông có dữ liệu6.31
4Kkhông có dữ liệu9.82

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 193
+0%
193
+0%
Cyberpunk 2077 174
+0%
174
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 152
+0%
152
+0%
Cyberpunk 2077 69
+0%
69
+0%
Forza Horizon 4 398
+0%
398
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Metro Exodus 173
+0%
173
+0%
Red Dead Redemption 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 280−290
+0%
280−290
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 131
+0%
131
+0%
Cyberpunk 2077 61
+0%
61
+0%
Dota 2 198
+0%
198
+0%
Far Cry 5 162
+0%
162
+0%
Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%
Forza Horizon 4 316
+0%
316
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 173
+0%
173
+0%
Metro Exodus 138
+0%
138
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 280−290
+0%
280−290
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 114
+0%
114
+0%
Cyberpunk 2077 56
+0%
56
+0%
Dota 2 230
+0%
230
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 274
+0%
274
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 280−290
+0%
280−290
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 137
+0%
137
+0%
Grand Theft Auto V 137
+0%
137
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 70−75
+0%
70−75
+0%
World of Tanks 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 36
+0%
36
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 205
+0%
205
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Metro Exodus 135
+0%
135
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 147
+0%
147
+0%
Grand Theft Auto V 147
+0%
147
+0%
Metro Exodus 56
+0%
56
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+0%
147
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 194
+0%
194
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 119
+0%
119
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 61.16
Mức độ mới 19 Tháng 2 2001 31 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 180 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 290 Watt

ATI 7000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1160.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070 Ti: hiệu năng cao hơn 611500%, mới hơn 20 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon 7000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 7000 và GeForce RTX 3070 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon 7000
Radeon 7000
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 195 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 6366 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 7000 hoặc GeForce RTX 3070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.