RSX Reality Synthesizer vs ATI Xbox 360 GPU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RSX Reality Synthesizer và Xbox 360 GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Curie (2003−2013) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | RSX-CXD5302 | Xenos |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 4 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) | 22 Tháng 11 2005 (19 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RSX Reality Synthesizer và Xbox 360 GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RSX Reality Synthesizer và Xbox 360 GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 240 |
Tần số nhân | 550 MHz | 500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 302 million | 232 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 80 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 13.20 | 8.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.24 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 24 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RSX Reality Synthesizer và Xbox 360 GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | IGP |
Độ dày | IGP | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RSX Reality Synthesizer và Xbox 360 GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1400 MHz | 1400 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 22.4 GB/s | 22.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RSX Reality Synthesizer và Xbox 360 GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được RSX Reality Synthesizer và Xbox 360 GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | N/A | 9.0c (9_3) |
OpenGL | ES 1.1 | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 4 Tháng 10 2012 | 22 Tháng 11 2005 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 90 nm |
RSX Reality Synthesizer có các ưu điểm sau: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI Xbox 360 GPU: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Chúng tôi không thể quyết định giữa RSX Reality Synthesizer và Xbox 360 GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RSX Reality Synthesizer và Xbox 360 GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.