Quadro K5000 SYNC: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro K5000 SYNC vào 25 Tháng 1 2013 với giá đề xuất $3,299 . Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Kepler và quy trình công nghệ 28 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 4 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.35 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 172.8 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card triple-slot, kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 267 mm. Để kết nối cần hai cáp nguồn bổ sung 6-pin, và mức tiêu thụ điện năng – 122 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5000 SYNC, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcKepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,299 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K5000 SYNC: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5000 SYNC, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân706 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn3,540 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture90.37từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.169 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs32từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs128từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5000 SYNC với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm
Độ dày3-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5000 SYNC: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1350 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ172.8 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5000 SYNC. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 2x DisplayPort, 1x SDI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K5000 SYNC hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)
Shader Model5.1
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.1.126
CUDA3.0

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K5000 SYNC trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Quadro K5000 SYNC.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Quadro K5000 SYNC từ AMD là FirePro D300.

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro K5000 SYNC.

Tất cả các so sánh với Quadro K5000 SYNC

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 25 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5000 SYNC theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K5000 SYNC, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.