Iris Xe Graphics G7 vs ATI Radeon 7000

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Radeon 7000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4451533
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Rage 6 (2000−2007)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeRV100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)19 Tháng 2 2001 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Radeon 7000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Radeon 7000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu183 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu30 million
Quy trình công nghệ10 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu23 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu0.55
ROPskhông có dữ liệu1
TMUskhông có dữ liệu3

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và Radeon 7000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuAGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon 7000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu32 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu183 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu2.928 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon 7000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon 7000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon 7000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_17.0
OpenGLkhông có dữ liệu1.3
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Radeon 7000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35 không có dữ liệu
Far Cry 5 40−45 không có dữ liệu
Fortnite 60−65 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 40−45 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80 không có dữ liệu
Red Dead Redemption 2 27−30 không có dữ liệu
Valorant 40−45 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35 không có dữ liệu
Dota 2 35−40 không có dữ liệu
Far Cry 5 40−45 không có dữ liệu
Fortnite 60−65 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 40−45 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 35−40 không có dữ liệu
Metro Exodus 27−30 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80 không có dữ liệu
Red Dead Redemption 2 27−30 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35 không có dữ liệu
Valorant 40−45 không có dữ liệu
World of Tanks 140−150 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35 không có dữ liệu
Dota 2 35−40 không có dữ liệu
Far Cry 5 40−45 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 40−45 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35 không có dữ liệu

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16 không có dữ liệu
Metro Exodus 20−22 không có dữ liệu
Red Dead Redemption 2 9−10 không có dữ liệu
Valorant 24−27 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22 không có dữ liệu
Far Cry 5 21−24 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 21−24 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27 không có dữ liệu

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22 không có dữ liệu
Metro Exodus 5−6 không có dữ liệu
Red Dead Redemption 2 7−8 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22 không có dữ liệu
Valorant 10−11 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10 không có dữ liệu
Dota 2 21−24 không có dữ liệu
Far Cry 5 12−14 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 12−14 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 19 Tháng 2 2001
Quy trình công nghệ 10 nm 180 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: mới hơn 19 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Iris Xe Graphics G7 và Radeon 7000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 7000 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 và Radeon 7000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
ATI Radeon 7000
Radeon 7000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 2651 phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 196 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics G7 hoặc Radeon 7000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.