GeForce RTX 3060 Ti vs Iris Xe Graphics 96EU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Ti và Iris Xe Graphics 96EU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất53không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến25không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất68.24không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.26không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA104Raptor Lake GT1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Ti và Iris Xe Graphics 96EU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Ti và Iris Xe Graphics 96EU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4864768
Tần số nhân1410 MHz300 MHz
Tần số Boost1665 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture253.172.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.2 TFLOPS2.304 TFLOPS
ROPs8024
TMUs15248
Tensor Cores152không có dữ liệu
Ray Tracing Cores38không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Ti và Iris Xe Graphics 96EU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16Ring Bus
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Ti và Iris Xe Graphics 96EU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Ti và Iris Xe Graphics 96EU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Ti và Iris Xe Graphics 96EU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 12 2020 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 8 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 15 Watt

RTX 3060 Ti có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics 96EU: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1233.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3060 Ti và Iris Xe Graphics 96EU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics 96EU dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3060 Ti và Iris Xe Graphics 96EU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
Intel Iris Xe Graphics 96EU
Iris Xe Graphics 96EU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 16152 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 192 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics 96EU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3060 Ti hoặc Iris Xe Graphics 96EU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.