HD Graphics 10EU: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Intel bắt đầu bán HD Graphics 10EU vào 29 Tháng 4 2013. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Generation 7.5 và quy trình công nghệ 22 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 45 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 10EU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT1
LoạiDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 10EU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 10EU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80từ 21760 (GeForce RTX 5090 D)
Tần số nhân200 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1000 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ22 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture10.00từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.16 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090 D)
ROPs1từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs10từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 10EU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing Bus
Độ dàyIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 10EU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedtừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớSystem Sharedtừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 10EU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 10EU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)
Shader Model5.1
OpenGL4.3từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.2
Vulkan+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 10EU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của HD Graphics 10EU.


Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với HD Graphics 10EU.

Tất cả các so sánh với HD Graphics 10EU

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 10EU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 10EU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.