Celeron 5205U: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron 5205U
2019
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.89

Celeron 5205U mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.89% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Celeron 5205U vào ngày 31 Tháng 10 2019 với giá đề xuất $107. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Comet Lake-U, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 1900 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1528, với TDP là 15 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3, DDR4.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 5205U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2586
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Comet Lake
Hiệu quả năng lượng5.65từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcComet Lake-U (2019−2020)
Ngày phát hành31 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 5205U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản1.9 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa1.9 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 5205U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFCBGA1528
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 5205U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+
FMA+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States+
Thermal Monitoring+
Flex Memory Access+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 5205U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+
Secure Key+
Identity Protection+
SGXYes with Intel® ME
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 5205U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 5205U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ37.5 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9654)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Celeron 5205U.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video32 GB
Quick Sync Video+
Clear Video+
Clear Video HD+
Tần số tối đa của nhân đồ họa900 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Celeron 5205U.

Số lượng màn hình tối đa3
eDP+
DisplayPort+
HDMI+
DVI+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Celeron 5205U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Celeron 5205U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12
OpenGL4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 5205U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (EPYC 9655P)
Số làn PCI-Express12từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 5205U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron 5205U 0.89

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron 5205U 1429

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron 5205U 390

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron 5205U 677

Geekbench 5.5 Multi-Core

Celeron 5205U 912

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Celeron 5205U so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


A6-8500P 101.12
Celeron 5205U 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Celeron 5205U từ AMD là A10 Micro-6700T, có tốc độ tương đương và thấp hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Celeron 5205U từ AMD:

A6-8500P 101.12
Celeron 5205U 100
A6-3430MX 97.75
A8-3500M 97.75
A8-4555M 94.38

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 522 cấu hình sử dụng Celeron 5205U. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Celeron 5205U:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Celeron 5205U theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Celeron 5205U

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 96 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 5205U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Celeron 5205U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.