GeForce RTX 3060 Mobile vs GMA 3150

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 Mobile và GMA 3150, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3060 Mobile
2021
6 GB GDDR6, 80 Watt
31.54
+315300%

RTX 3060 Mobile vượt qua GMA 3150 với mức trọn vẹn là 315300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Mobile và GMA 3150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2011574
Vị trí theo mức độ phổ biến77không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.960.05
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 4.0 (2006−2007)
Bộ xử lý đồ họaGA106Pineview
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)9 Tháng 5 2007 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Mobile và GMA 3150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Mobile và GMA 3150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384016
Tần số nhân900 MHz400 MHz
Tần số Boost1425 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million123 million
Quy trình công nghệ8 nm45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt13 Watt
Tốc độ xử lý texture171.00.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.94 TFLOPS0.0128 TFLOPS
ROPs481
TMUs1202
Tensor Cores120không có dữ liệu
Ray Tracing Cores30không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Mobile và GMA 3150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCI
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Mobile và GMA 3150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Mobile và GMA 3150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Mobile và GMA 3150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)9.0c
Shader Model6.53.0
OpenGL4.62.0
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2N/A
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 Mobile và GMA 3150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 Mobile 31.54
+315300%
GMA 3150 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 Mobile 12550
+627400%
GMA 3150 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 Mobile và GMA 3150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96-0−1
1440p64-0−1
4K39-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170−180 0−1
Cyberpunk 2077 103 0−1
Dead Island 2 130−140 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120 0−1
Counter-Strike 2 170−180 0−1
Cyberpunk 2077 86 0−1
Dead Island 2 130−140 0−1
Far Cry 5 112 0−1
Fortnite 140−150 0−1
Forza Horizon 4 110−120 0−1
Forza Horizon 5 120 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130 0−1
Valorant 190−200 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 141 0−1
Counter-Strike 2 170−180 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 270−280 0−1
Cyberpunk 2077 69 0−1
Dead Island 2 130−140 0−1
Dota 2 131 0−1
Far Cry 5 106 0−1
Fortnite 140−150 0−1
Forza Horizon 4 110−120 0−1
Forza Horizon 5 101 0−1
Grand Theft Auto V 121 0−1
Metro Exodus 81 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 142 0−1
Valorant 189 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 131 0−1
Cyberpunk 2077 62 0−1
Dead Island 2 130−140 0−1
Dota 2 124 0−1
Far Cry 5 101 0−1
Forza Horizon 4 110−120 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 78 0−1
Valorant 172 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 210−220 0−1
Grand Theft Auto V 75 0−1
Metro Exodus 50 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 0−1
Valorant 304 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 104 0−1
Cyberpunk 2077 39 0−1
Dead Island 2 60−65 0−1
Far Cry 5 84 0−1
Forza Horizon 4 80−85 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35 0−1
Dead Island 2 27−30 0−1
Grand Theft Auto V 73 0−1
Metro Exodus 31 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 55 0−1
Valorant 180−190 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 63 0−1
Counter-Strike 2 30−35 0−1
Cyberpunk 2077 15 0−1
Dead Island 2 27−30 0−1
Dota 2 95 0−1
Far Cry 5 40 0−1
Forza Horizon 4 55−60 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.54 0.01
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 9 Tháng 5 2007
Quy trình công nghệ 8 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 13 Watt

RTX 3060 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 315300%, mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 462.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GMA 3150: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 515.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Mobile vì nó vượt trội hơn GMA 3150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Mobile
GeForce RTX 3060
Intel GMA 3150
GMA 3150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 5360 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 157 số phiếu

Hãy đánh giá GMA 3150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 Mobile hoặc GMA 3150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.