GMA 3150 vs GeForce RTX 3050 Mobile
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GMA 3150 và GeForce RTX 3050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1547 | 246 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 47 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 21.67 |
Kiến trúc | Generation 4.0 (2006−2007) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Pineview | GA107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước) | 11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GMA 3150 và GeForce RTX 3050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GMA 3150 và GeForce RTX 3050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 16 | 2048 |
Tần số nhân | 400 MHz | 712 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1057 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 123 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 13 Watt | 75 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 0.8 | 67.65 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.0128 TFLOPS | 4.329 TFLOPS |
ROPs | 1 | 40 |
TMUs | 2 | 64 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 64 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GMA 3150 và GeForce RTX 3050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCI | PCIe 4.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GMA 3150 và GeForce RTX 3050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 192.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GMA 3150 và GeForce RTX 3050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GMA 3150 và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 3.0 | 6.6 |
OpenGL | 2.0 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.2 |
CUDA | - | 8.6 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GMA 3150 và GeForce RTX 3050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GMA 3150 và GeForce RTX 3050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | không có dữ liệu | 94 |
1440p | không có dữ liệu | 51 |
4K | không có dữ liệu | 32 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 127
+0%
|
127
+0%
|
Counter-Strike 2 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 106
+0%
|
106
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 99
+0%
|
99
+0%
|
Battlefield 5 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Counter-Strike 2 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 83
+0%
|
83
+0%
|
Far Cry 5 | 118
+0%
|
118
+0%
|
Fortnite | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Forza Horizon 4 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Forza Horizon 5 | 108
+0%
|
108
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Valorant | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 57
+0%
|
57
+0%
|
Battlefield 5 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Counter-Strike 2 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 240−250
+0%
|
240−250
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 61
+0%
|
61
+0%
|
Dota 2 | 169
+0%
|
169
+0%
|
Far Cry 5 | 107
+0%
|
107
+0%
|
Fortnite | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Forza Horizon 4 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Forza Horizon 5 | 94
+0%
|
94
+0%
|
Grand Theft Auto V | 128
+0%
|
128
+0%
|
Metro Exodus | 62
+0%
|
62
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 168
+0%
|
168
+0%
|
Valorant | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 61
+0%
|
61
+0%
|
Dota 2 | 155
+0%
|
155
+0%
|
Far Cry 5 | 99
+0%
|
99
+0%
|
Forza Horizon 4 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65
+0%
|
65
+0%
|
Valorant | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Grand Theft Auto V | 57
+0%
|
57
+0%
|
Metro Exodus | 36
+0%
|
36
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 30
+0%
|
30
+0%
|
Far Cry 5 | 68
+0%
|
68
+0%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Grand Theft Auto V | 57
+0%
|
57
+0%
|
Metro Exodus | 23
+0%
|
23
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 44
+0%
|
44
+0%
|
Valorant | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Dota 2 | 93
+0%
|
93
+0%
|
Far Cry 5 | 35
+0%
|
35
+0%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 9 Tháng 5 2007 | 11 Tháng 5 2021 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 13 Watt | 75 Watt |
GMA 3150 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 476.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Mobile: mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 462.5%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GMA 3150 và GeForce RTX 3050 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.