GeForce GTX 1660 vs ROG Ally Extreme GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 và ROG Ally Extreme GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất196không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến49không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất42.59không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.30không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaTU116Phoenix
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$219 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 và ROG Ally Extreme GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 và ROG Ally Extreme GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408768
Tần số nhân1530 MHz1500 MHz
Tần số Boost1785 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million25,390 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture157.1129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8848
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 và ROG Ally Extreme GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài229 mm280 mm
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 và ROG Ally Extreme GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5LPDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2001 MHz1600 MHz
Băng thông bộ nhớ192.1 GB/s51.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 và ROG Ally Extreme GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x USB Type-C
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 và ROG Ally Extreme GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 3 2019 13 Tháng 6 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 30 Watt

ROG Ally Extreme GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1660 và ROG Ally Extreme GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660
AMD ROG Ally Extreme GPU
ROG Ally Extreme GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 5670 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 19 số phiếu

Hãy đánh giá ROG Ally Extreme GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 hoặc ROG Ally Extreme GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.