GeForce GTX 1650 vs ROG Ally Extreme GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 và ROG Ally Extreme GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất274không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến3không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất38.21không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.81không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117Phoenix
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 và ROG Ally Extreme GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 và ROG Ally Extreme GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896768
Tần số nhân1485 MHz1500 MHz
Tần số Boost1665 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million25,390 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture93.24129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.984 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs3232
TMUs5648
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 và ROG Ally Extreme GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài229 mm280 mm
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 và ROG Ally Extreme GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5LPDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1600 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s51.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 và ROG Ally Extreme GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x USB Type-C
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 và ROG Ally Extreme GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 13 Tháng 6 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 30 Watt

ROG Ally Extreme GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1650 và ROG Ally Extreme GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 và ROG Ally Extreme GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
AMD ROG Ally Extreme GPU
ROG Ally Extreme GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 24423 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá ROG Ally Extreme GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 hoặc ROG Ally Extreme GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.