GeForce GT 625M vs ATI Radeon IGP 340M
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 625M và Radeon IGP 340M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1046 | 1549 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 5.89 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Rage 6 (2000−2007) |
Bộ xử lý đồ họa | GF117 | RS200 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) | 5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 625M và Radeon IGP 340M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 625M và Radeon IGP 340M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 2 |
Tần số nhân | Up to 625 MHz | 183 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 180 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 30 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 10.00 | 0.37 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.24 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | 2 |
TMUs | 16 | 2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 625M và Radeon IGP 340M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | PCI Express 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | AGP 4x |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 625M và Radeon IGP 340M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | Up to 14.4 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 625M và Radeon IGP 340M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
HDMI | + | - |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | Up to 2048x1536 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 625M và Radeon IGP 340M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Blu-Ray | + | - |
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 625M và Radeon IGP 340M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | 7.0 |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | 1.4 |
OpenCL | 1.1 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 625M và Radeon IGP 340M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 625M và Radeon IGP 340M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Atomic Heart | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Battlefield 5 | 1−2 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Fortnite | 3−4 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
Valorant | 30−35
+37.5%
|
24−27
−37.5%
|
Atomic Heart | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Battlefield 5 | 1−2 | không có dữ liệu |
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
+250%
|
8−9
−250%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Dota 2 | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
Fortnite | 3−4 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | không có dữ liệu |
Metro Exodus | 2−3 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Valorant | 30−35
+37.5%
|
24−27
−37.5%
|
Battlefield 5 | 1−2 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Dota 2 | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Valorant | 30−35
+37.5%
|
24−27
−37.5%
|
Fortnite | 3−4 | không có dữ liệu |
Counter-Strike 2 | 0−1 | không có dữ liệu |
Counter-Strike: Global Offensive | 7−8 | không có dữ liệu |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14 | không có dữ liệu |
Valorant | 4−5 | không có dữ liệu |
Cyberpunk 2077 | 1−2 | không có dữ liệu |
Far Cry 5 | 1−2 | không có dữ liệu |
Forza Horizon 4 | 3−4 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3 | không có dữ liệu |
Fortnite | 2−3 | không có dữ liệu |
Atomic Heart | 1−2 | không có dữ liệu |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | không có dữ liệu |
Dota 2 | 1−2 | không có dữ liệu |
Far Cry 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GT 625M nhanh hơn 500%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GT 625M tốt hơn trong 24 các bài kiểm tra (92%)
- Hòa trong 2 các bài kiểm tra (8%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2012 | 5 Tháng 10 2002 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 180 nm |
GT 625M có các ưu điểm sau: mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 625M và Radeon IGP 340M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.