3D Rage: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

ATI bắt đầu bán 3D Rage vào 1 Tháng 4 1996. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Mach và quy trình công nghệ 500 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 2 MB bộ nhớ EDO với tốc độ 0.06 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 456.0 MB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện PCI.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của 3D Rage, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcMach (1992−1997)
Bộ xử lý đồ họaMach64 GT
LoạiDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 1996 (28 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của 3D Rage: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của 3D Rage, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân44 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn5 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ500 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Tốc độ xử lý texture0.04từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
ROPs1từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs1từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của 3D Rage với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCI
Độ dày1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên 3D Rage: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớEDO
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ57 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ456.0 MB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên 3D Rage. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA

Tương thích API

Danh sách các API được 3D Rage hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX5.0
OpenGLN/Atừ 4.6 (GeForce RTX 4090)
OpenCLN/A
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của 3D Rage trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của 3D Rage.


Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với 3D Rage.

Tất cả các so sánh với 3D Rage

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 7 số phiếu

Hãy đánh giá 3D Rage theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về 3D Rage, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.